We support individuals and businesses during the Covid-19 situation with the Free package.
Sign up NOW
because of limitation.
✕
Tại sao InTalents ?
Tính năng
FAQs
Giá
Tìm job
Tạo CV Free
Blog
Cách viết CV
Hướng Nghiệp
Kĩ năng phỏng vấn
Cẩm nang tuyển dụng
Tiếng Việt
English
Free Sign Up
Tại sao InTalents ?
Tính năng
FAQs
Giá
Tìm job
Tạo CV Free
Blog
Cách viết CV
Hướng Nghiệp
Kĩ năng phỏng vấn
Cẩm nang tuyển dụng
Tiếng Việt
English
Từ vựng tiếng Trung tên Nghề nghiệp | Giới thiệu Công việc ⇒by tiếng Trung Chinese Intalents
Hướng Nghiệp
Từ vựng tiếng Trung tên Nghề nghiệp | Giới thiệu Công việc ⇒by tiếng Trung Chinese
March 23, 2022
by
Tai Nguyen
保安; 普通劳动力
Bǎo’ān; pǔ tōng láo dòng lì
An ninh; Lao động phổ thông
公务员; 事业单位
Gōng wù yuán; shìyè dān wèi
công chức; đơn vị hành chính sự nghiệp
农; 林; 牧; 渔业
Nóng; lín; mù; yúyè
Nông nghiệp; lâm nghiệp; chăn nuôi; thủy sản
毕业生; 实习生; 培训生
Bìyè shēng; shíxí shēng; péixùn shēng
Tốt nghiệp; thực tập; thực tập sinh
兼职; 临时
Jiān zhí; lín shí
Bán thời gian; tạm thời
销售管理
Xiāo shòu guǎn lǐ
Quản lý bán hàng
销售支持; 商务
Xiāo shòu zhī chí; shāng wù
Hỗ trợ bán hàng; kinh doanh
客户服务; 售前; 售后; 技术支持
Kè hù fú wù; shòu qián; shòu hòu; jì shù zhī chí
Dịch vụ khách hàng; hỗ trợ trước bán hàng; hỗ trợ sau bán hàng; kỹ thuật
采购; 贸易
Cǎi gòu; mào yì
Mua sắm; Thương mại
计算机软件; 系统集成
Jì suàn jī ruǎn jiàn; xìtǒng jí chéng
Phần mềm máy tính; tích hợp hệ thống
互联网; 电子商务; 网游
Hù lián wǎng; diàn zǐ shāng wù; wǎng yóu
Internet; thương mại điện tử; trò chơi trực tuyến
计算机硬件
Jì suàn jī yìng jiàn_
Phần cứng máy tính
电子
Diàn zǐ
điện tử
建筑装修; 市政建设
Jiàn zhú zhuāng xiū; shì zhèng jiàn shè
Xây dựng cải tạo; xây dựng đô thị
房地产开发; 经纪; 中介
Fáng dì chǎn kāi fā; jīngjì; zhōng jiè
Phát triển Địa ốc; môi giới; trung gian môi giới, cò
物业管理
Wù yè guǎn lǐ
Quản lý tài sản
财务; 审计; 税务
Cái wù; shě njì; shuì wù
Tài chính; Kiểm toán; Thuế
银行
Yín háng
ngân hàng
金融; 证券; 投资
Jīn róng; zhèng quàn; tóuzī
Tài chính; Chứng khoán; đầu tư
保险
Bǎo xiǎn
Bảo hiểm
汽车; 摩托车
Qì chē; mó tuō chē
ô tô; xe máy
工程机械
Gōng chéng jīxiè
Máy móc công trình
生产; 加工; 制造
Shēng chǎn; jiā gōng; zhì zào
Sản xuất; gia công; chế tạo
交通运输服务
Jiāo tōng yùn shū fú wù
Dịch vụ vận tải
服装; 纺织; 食品饮料; 皮革
Fú zhuāng; fǎng zhī; shí pǐn yǐn liào; pígé
May mặc; dệt; Thực phẩm và đồ uống; da giày
技工
Jì gōng
Cơ khí chế tạo
质量管理
Zhì liàng guǎn lǐ
Quản lý chất lượng
媒介
mé ijiè
truyền thông
美术; 设计; 创意
Měi shù; shèjì
Mỹ thuật; Thiết kế
广告; 会展
Guǎng gào; huì zhǎn
Quảng cáo; Triển lãm
传媒; 影视; 报刊; 出版; 印刷
Chuán méi; yǐng shì; bào kān; chū bǎn; yìn shuā
Phương tiện truyền thông; truyền hình; báo chí; Nhà xuất bản; In ấn
人力资源
Rénlì zīyuán
nhân sự, nhân lực
行政; 后勤; 文秘
Xíng zhèng; hòu qín; wénmì
Hành chính; Hậu cần; thư ký
咨询; 顾问
Zī xún; gù wèn
Tư vấn; CSKH
教育; 培训
Jiào yù; péi xùn
Giáo dục; Đào tạo
律师
Lǜ shī
luật sư
翻译(口译与笔译)
Fānyì kǒuyì yǔ bǐyì
Phiên Dịch biên, phiên dịch
零售; 百货
Líng shòu; bǎi huò
Bán lẻ; cửa hàng bách hóa
酒店; 餐饮; 旅游; 娱乐
Jiǔ diàn; cānyǐn; lǚ yóu; yúlè
Khách sạn; nhà hàng; Du lịch; Giải trí
保健; 美容; 美发; 健身
Bǎo jiàn; měi róng; měi fǎ; jiàn shēn
Sức khỏe; Làm đẹp; làm Tóc; Thể dục
Source:
https://intalents.co
Category:
Hướng Nghiệp
Đánh giá: post
Bài viết liên quan:
Logistic là gì? Ngành logistic học trường nào tốt ở Việt Nam?
Việc làm lương cao cho những sinh viên học khối ngành văn hóa
Ngành Công nghệ ô tô thì nên học trường nào? – Intalents
Thích kinh doanh nên học ngành gì? – Định hướng cho tương lai
Previous Post
Next Post
2021 © All rights reserved by
InTalents.co
Login ID
Password
Remember Me
Forgot Password?
Login
x
x